Bảng Giá Xe Honda City 2019 Lăn Bánh Hiện Nay

Honda City là mẫu xe bán chạy nhất của hãng Honda tại thị trường Việt Nam. Trong năm 2018, trung bình có 700 – 800 xe được bán ra hàng tháng. Phiên bản 2019 khi ra mắt cũng nhận được rất được quan tâm. Mẫu xe này có các điểm gì nổi trội? Khám phá chi tiết đánh giá Honda City 2019, bảng giá và bảng so sánh với mẫu xe cùng phân khúc ngay sau đây!

1. Đánh giá Honda City 2019

Honda City 2019 bao gồm 2 phiên bản: 1.5L (bản tiêu chuẩn) và 1.5 TOP (bản cao cấp). Các phiên bản này đều có kích thước tổng thể giống nhau nhưng khác nhau ở một số trang bị và giá bán. Đánh giá Honda City 2019 dưới đây sẽ làm rõ sự khác biệt này.

1.1. Các ưu điểm của Honda City 2019

Trước tiên, hãy cùng KATA tìm hiểu ưu điểm của Honda City 2019 nhé!
Ngoại thất nổi bật
Ở phía đầu, xe thu hút ánh nhìn nhờ tạo hình mới hình đôi cánh “Solid Wing” cùng thanh crom sáng kéo dài về hai phía tới hai cụm đèn pha đặc trưng. Một chi tiết thay đổi của phiên bản 2019 chính là cản gầm trước và sau được thiết kế lại, giúp cho tổng thể xe hài hòa hơn.
Ngoại thất của Honda City 2019 
Ngoại thất ấn tượng của Honda City 2019
 
Các trang bị khác biệt trên ngoại thất xe bao gồm gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ có khả năng gập/chỉnh điện, la-zăng 16-inch, tay nắm cửa được mạ crom sang trọng và ăng-ten hình vây các mập đặc trưng. 
Các kích thước DxRxC là 4.440 x 1.694 x 1.477 mm, chiều dài cơ sở 2600 mm, khoảng sáng gầm 135 mm, bán kính vòng quay 5.61 m. Nhìn chung, với kích thước khá nhỏ gọn này, xe có khả năng di chuyển linh hoạt trên đường phố và đem lại không gian nội thất đủ dùng.
So với các đối thủ thuộc dòng xe sedan hạng B khác như Toyota Vios, Hyundai Accent, Mazda 2 Sedan thì Honda City nổi bật hơn hẳn với trang bị đèn Halogen tích hợp LED cho mẫu 1.5L và đèn Full LED cho mẫu 1.5 TOP.  

Kích thước Honda City 2019 nhỏ gọn
Honda City 2019 nhỏ gọn và linh hoạt
Khoang nội thất đem lại nhiều trải nghiệm thú vị
Không gian nội thất tạo tư thế ngồi thoải mái cho các hành khách có chiều cao tới 1.7 m. Chất liệu ghế bọc nỉ, da trên City 1.5L và 1.5 TOP cộng với khả năng chỉnh hướng ghế lái và ghế phụ cũng giúp trải nghiệm của người dùng được nâng cao hơn. Hàng ghế sau có thể gập chỉnh để tăng dung tích chứa đồ.
Các thiết kế tinh tế với độ hoàn thiện tốt hơn của khoang điều khiển hướng về phía tài xế giúp quá trình lái xe an toàn hơn. Đặc biệt, vô lăng 3 chấu của Honda City 2019 được tính hợp tính năng mà không đối thủ nào trong phân khúc sở hữu chính là ga tự động Cruise Control và lẫy chuyển số.
>> Xem thêm: Lót sàn xe hơi Honda City 2020

Vô lăng 3 chấu hiện đại của Honda City 2019
Vô lăng 3 chấu có lẫy chuyển số phía sau của Honda City 2019
Hệ thống giải trí được đánh giá ở mức khá với các trang bị như: màn hình 6.8 inch hỗ trợ kết nối với điện thoại qua cổng USB/Bluetooth/HDMI, hệ thống âm thanh 4 loa (tiêu chuẩn)/ 8 loa (cao cấp). Bên cạnh đó, Honda City 2019 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc trang bị cửa gió cho hàng ghế sau. 
Vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ của cả hai phiên bản City 2019 đều là SOHC i-VTEC 1.5L với 16 van và 4 xi-lanh thẳng hàng vận hành với công suất cực đại 118 mã lực @ 6.600 vòng/phút và momen xoắn cực đại 145 Nm @ 4.600 vòng/phút. 
Khối động cơ này hoạt động cùng hộp số vô cấp CVT và hệ thống phun xăng điện tử giúp xe vận hành mượt mà, bền bỉ và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ nhiên liệu của phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản cao cấp lần lượt là 6.1L và 5.8L/ 100 km đường tổ hợp. 
Trang bị an toàn của xe khá đầy đủ với các hệ thống: VSA, ABS, TCS, EBD, BA, HSA, túi khí, chống trộm, camera lùi, cảm biến lùi,… Phiên bản cao cấp 1.5 TOP nhiều hơn phiên bản thường 2 túi khí an toàn. 

đánh giá ​Honda City 2019 vận hành
Honda City 2019 vận hành linh hoạt trên đường

1.2. Một số nhược điểm trên Honda City 2019

Dù đã được cải tiến nhưng nhà sản xuất vẫn chưa khắc phục hoàn hảo các nhược điểm của Honda City dưới đây:
  • Ngoại thất không có sự đột phá về thiết kế: xe thuộc thế hệ facelift nên chỉ được hãng Honda thay đổi một số chi tiết ngoại thất không đáng kể. 

  • Điều hòa ở phiên bản tiêu chuẩn 1.5L là điều hòa chỉnh cơ, tốc độ làm lạnh không cao, chỉ ở mức trung bình.

  • Khả năng cách âm chưa được người dùng đánh giá cao. Âm thanh vọng vào khoang cabin khá lớn, đặc biệt là khi di chuyển trên đường gồ ghề hay lái xe với tốc độ cao. 


​Điều hòa trên City phiên bản 2019 là nhược điểm lớn
Điều hòa trên City phiên bản 2019 làm mát chưa tốt

2. Bảng giá xe Honda City 2019 lăn bánh

Vào thời điểm ra mắt, Honda City 1.5L có mức giá niêm yết là 559 triệu đồng, phiên bản cao cấp City  TOP 1.5 CVT có giá cao hơn bản tiêu chuẩn 40 triệu đồng. 
Vào thời điểm hiện tại, năm 2020, tham khảo bảng giá xe Honda City 2019 dưới đây: 
 
Phiên bản 1.5L Tiêu chuẩn 1.5L TOP 
 Giá lăn bánh tại Hà Nội 649 triệu đồng 693 triệu đồng
 Giá lăn bánh tại Tp. Hồ Chí Minh 629 triệu đồng 672 triệu đồng
 Giá lăn bánh tại tỉnh khác 618 triệu đồng 661 triệu đồng
Nhìn chung, với giá bán này, Honda City 2019 là chiếc xe đáng mua trong phân khúc xe hơi 600 triệu. Xe phù hợp với gia đình, phái nam và những người yêu thích sự trẻ trung, hiện đại. 

3. So sánh mẫu xe City 2019 với các đối thủ cùng phân khúc

Các đối thủ đáng gờm của Honda City 2019 trong phân khúc xe sedan hạng B bao gồm Hyundai Accent 2019, Mazda 2 Sedan 2019 và Toyota Vios 2019. 
So sánh về giá bán niêm yết của các xe
 
Xe Hyundai Accent
2019
Mazda 2 Sedan
2019
Toyota Vios
2019
Honda City
2019
Giá bán (triệu đồng) 426 – 542 479  - 619 490 - 570 559 - 599
 
Như vậy, giá bán của Honda City có phần nhỉnh hơn các đối thủ khác. Tuy nhiên, xe lại được trang bị chất liệu tốt hơn, động cơ mạnh mẽ cùng nhiều tính năng hiện đại và an toàn hơn. .
 
So sánh các xe sedan hạng B
Hyundai Accent 2019, Honda City 2019, Toyota Vios 2019 và Mazda 2 Sedan 2019
 
Sự khác biệt về kích thước xe
Honda City được đánh giá có khoang nội thất khá rộng rãi với chiều cao 1477 mm, lớn nhất trong 4 dòng xe. 
Đánh giá về trang bị nội thất 
Tham khảo bảng so sánh về các thiết bị nội thất ngay sau đây:
 
Xe Hyundai Accent
2019
Mazda 2 Sedan 
2019
Toyota Vios 
2019
Honda City 
2019
 Trợ lực điện  Có  Có  Có  Có
 Bọc ghế  Nỉ/Da  Da  Da/ Nỉ cao cấp  Nỉ/Da
 Điều hòa  Chỉnh cơ/Tự động  Tự động  Chỉnh cơ/Tự động  Chỉnh cơ/Tự động
 Cửa gió điều hòa hàng ghế sau  Không  Không  Không  Có
 Kết nối AUX/Radio/Bluethooth  Có  Có  Có  Có
 Loa  6  6  4-6  4-8
 Cửa sổ trời  Có  Không   Không  Không
 Nút khởi động Start/Stop  Có  Có  Không  Có
 
Sự khác biệt về động cơ 
Động cơ của mẫu xe này vượt trội hơn hẳn các xe còn lại. Cùng sở hữu động cơ 1.5L nhưng Vios 2019 và Mazda 2 Sedan chỉ đạt công suất tối đa 107 – 109 mã lực @ 6000 vòng trên phút và mô-men xoắn cực đại 140 – 141 Nm @ 4000 – 4200 vòng/phút. 
Honda City còn được trang bị thêm các chế độ lái để tăng sự thú vị khi tài xế lái xe. Không những thế, tổ chức đánh giá xe mới Đông Nam Á đã xếp hạng 5 sao dành cho các công nghệ an toàn trên xe. 

So sánh các tính năng an toàn giữa các dòng xe sedan hạng B
So sánh các tính năng an toàn của các xe sedan hạng B

Với nhiều ưu điểm, các chuyên gia đánh giá Honda City 2019 là một trong những mẫu xe đáng mua nhất ở thời điểm hiện tại từ thương hiệu, trải nghiệm đến giá bán. Hãy cân nhắc các ưu – nhược điểm của dòng xe này với nhu cầu của bạn để đưa ra quyết định chính xác nhất!

Các tin khác

Mercedes S450 đã được đưa vào thị trường Việt Nam với mức giá khởi điểm tăng đáng kể so với các ...
Mazda CX-5 sở hữu thiết kế cực cuốn hút, công nghệ hàng đầu phân khúc CUV hạng C mang đến trải ...
VF5 giá bao nhiêu? Một câu hỏi mà gần như các tín đồ xe điện đều quan tâm. VinFast VF5 2024 ...
Với nhiều nét thay đổi từ thiết kế cho đến động cơ cũng như cải tiến thêm trang bị. Ngày 22/3/2024 ...
Ở thế hệ thứ 4 Mazda 3 được đánh giá là mẫu xe hạng C có nhiều sự thay đổi mạnh ...
Thương hiệu Kia Morning hấp dẫn khách hàng với thiết kế vẻ ngoài trẻ trung, hiện đại. Phần động cơ chất ...
Với mức giá đang xuống thấp ở thời điểm hiện tại, BMW i8 chiếc xe biểu tượng của sự sang trọng, ...
Phiên bản mới nhất của Mercedes Maybach năm 2024 không chỉ đơn thuần là bản nâng cấp mà là một tác ...
Yêu cầu tư vấn