Chọn xe nào trong phân khúc xe hạng A

Trong thị trường ô tô ngày nay, phân khúc xe hạng A đang thu hút sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu di chuyển linh hoạt, việc chọn một chiếc xe phù hợp trong phân khúc này trở nên vô cùng quan trọng.
 

Với sự đa dạng ngày càng phong phú của các mẫu xe hạng A trên thị trường, việc tìm kiếm một lựa chọn phù hợp và đáng tin cậy có thể trở thành một thách thức đối với người mua. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phân khúc xe hạng A và đưa ra một số gợi ý để bạn có thể chọn một chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá thế giới xe hạng A đa dạng và thú vị này.

Phân khúc xe hạng A là gì ?

Phân khúc xe hạng A đã trở thành sự lựa chọn ưa thích của đông đảo người tiêu dùng nhờ vào thiết kế nhỏ gọn, khả năng di chuyển linh hoạt và tính tiết kiệm trong giá xe cũng như chi phí vận hành. Đặc điểm này khiến nó phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng đa dạng.

Xe hạng A, hay còn được gọi là dòng xe mini hoặc xe gia đình cỡ nhỏ, được trang bị hệ thống động cơ có dung tích từ 1L đến 1.2L. Phân khúc này bao gồm ba loại xe với ba kích thước khác nhau.

- Đối với xe 4 chỗ, kích thước thường nằm trong khoảng từ 3300x1450x1400 đến 3700x1500x1450 (mm). 

- Đối với xe 5 chỗ, kích thước thường từ 3900x1650x1550 đến 4100x1670x1550 (mm). 

- Trong khi đó, xe 7 chỗ có kích thước từ 4600x1700x1750 đến 4700x1750x11750 (mm).

Phân khúc xe hạng A di chuyển linh hoạt, động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nguyên liệu

Phân khúc xe hạng A di chuyển linh hoạt, động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nguyên liệu

Mặc dù xe hạng A có kích thước tương đối nhỏ, nó lại rất phù hợp để di chuyển trong những vùng đông dân cư và khu nội thành nơi có lưu lượng phương tiện đông đúc. Nhờ kích thước nhỏ gọn này, xe hạng A có khả năng quay đầu dễ dàng. Tuy nhiên, khi di chuyển trên đường cao tốc, xe vẫn giữ được những chức năng cao cấp và hiện đại, đáp ứng được các yêu cầu của người dùng.

Phân khúc xe hạng A có sự cạnh tranh khốc liệt từ các nhà sản xuất ô tô lớn trên toàn cầu, và nhiều hãng xe nổi tiếng có mặt trong phân khúc này. Các mẫu xe phổ biến trong phân khúc hạng A bao gồm Hyundai Grand i10, Kia Morning, Toyota Wigo, Honda Brio và VinFast Fadil.

Tóm lại, phân khúc xe hạng A là một danh mục xe nhỏ gọn, kinh tế và phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố. Chúng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu hàng ngày và là sự lựa chọn phổ biến cho những người muốn sở hữu một chiếc xe tiện ích, tiết kiệm nhiên liệu và có giá cả phải chăng.

Tiêu chí chọn phân khúc xe hạng A

Khi chọn phân khúc xe hạng A, có một số tiêu chí quan trọng cần được xem xét để đảm bảo lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ưu tiên cá nhân. Dưới đây là những tiêu chí cần xem xét khi chọn phân khúc xe hạng A:

  • Kích thước: Phân khúc xe hạng A có sự đa dạng về kích thước, từ xe 4 chỗ, 5 chỗ đến 7 chỗ. Nên xác định số lượng hành khách thường xuyên đi cùng và nhu cầu sử dụng để chọn kích thước phù hợp.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Một trong những ưu điểm của xe hạng A là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Kiểm tra thông số về mức tiêu thụ nhiên liệu để chọn một chiếc xe có hiệu quả nhiên liệu tốt, giúp giảm chi phí vận hành hàng ngày.
  • An toàn: Đảm bảo rằng xe được trang bị các tính năng an toàn cần thiết như hệ thống phanh ABS, túi khí, hệ thống cân bằng điện tử (ESP) và cảm biến lùi, giúp bảo vệ người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.

Tùy vào mục đích sử dụng và tầm tài chính để lựa chọn mẫu xe thích hợp

Tùy vào mục đích sử dụng và tầm tài chính để lựa chọn mẫu xe thích hợp 

  • Tiện nghi và công nghệ: Xác định những tính năng và công nghệ mà bạn mong muốn trong chiếc xe, chẳng hạn như hệ thống giải trí, kết nối Bluetooth, điều hòa không khí, hệ thống điều khiển từ xa và cửa sổ điều chỉnh điện. Lựa chọn một chiếc xe hạng A có các tiện ích và công nghệ phù hợp với nhu cầu cá nhân.
  • Đáng tin cậy và bảo hành: Tìm hiểu về độ tin cậy của hãng xe và chế độ bảo hành cung cấp. Xem xét đánh giá từ người dùng về độ bền, sự cố kỹ thuật và chất lượng dịch vụ để đảm bảo lựa chọn một chiếc xe chất lượng.
  • Ngân sách: Xác định ngân sách của bạn và tìm kiếm những mẫu xe hạng A phù hợp với giới hạn tài chính. Đừng quên xem xét cả chi phí vận hành, bảo dưỡng và bảo hiểm để có cái nhìn tổng thể về chi phí sở hữu.

Bằng cách xem xét các tiêu chí trên, bạn sẽ có thể chọn được phân khúc xe hạng A phù hợp với nhu cầu di chuyển và ưu tiên cá nhân của mình.

Top 7 phân khúc xe hạng A đáng mua nhất

Dưới đây là danh sách top 5 phân khúc xe hạng A đáng mua nhất, dựa trên sự phổ biến, đánh giá tích cực từ người dùng và các đặc điểm nổi bật của từng mẫu xe

1. Vinfast Fadil

Vinfast Fadil đã gây ấn tượng mạnh khi liên tục đạt thành tích cao trong việc bán hàng từ khi lần đầu tiên công bố doanh số. Mẫu xe này không chỉ dẫn đầu trong phân khúc xe hạng A, mà còn đạt được vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng tổng số xe bán chạy nhất tại Việt Nam trong năm 2021, với 24.128 xe được bán ra. Điều này đã vượt qua cả các đối thủ đáng chú ý như Hyundai Grand I10 và Kia Morning.

Vinfast Fadil có ngoại hình nhỏ gọn với logo chữ "V" độc đáo, tạo nên sự thanh lịch và đặc trưng riêng cho chiếc xe. Với động cơ xăng I-4 dung tích 1.4L, Fadil được coi là một trong những mẫu xe mạnh mẽ nhất trong phân khúc. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 98 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 128 Nm tại 4.400 vòng/phút. Ngoài ra, Fadil trang bị hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động vô cấp CVT.

Hiện tại, giá bán của Vinfast Fadil dao động từ 372.500.000 VNĐ đến 439.100.000 VNĐ.

Thiết kế xe Vinfast Fadil nhỏ gọn, phù hợp với gia đình di chuyển trong đô thị

Thiết kế xe Vinfast Fadil nhỏ gọn, phù hợp với gia đình di chuyển trong đô thị 

2. Hyundai Grand I10

Hyundai Grand I10 là một trong những mẫu xe hatchback hạng A phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam, và nổi bật trong danh sách sản phẩm của thương hiệu Hyundai.

Grand I10 được đánh giá cao nhờ những ưu điểm nổi trội. Thiết kế của xe được chăm chút đến từ ngoại thất đến nội thất, dù có kích thước nhỏ nhưng vẫn mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho 3 đến 5 thành viên trong gia đình. Xe được trang bị động cơ xăng 1.2L Kappa, sản sinh công suất 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 120 Nm tại 4.000 vòng/phút. Khách hàng có thể lựa chọn giữa hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.

Hyundai Grand I10 ấn tượng với những tính năng đi kèm đáng chú ý. Có nút bấm khởi động Start/Stop engine, chìa khóa thông minh Smartkey, vô lăng có thể điều chỉnh 4 hướng và tích hợp các phím chức năng, cửa sổ trước và sau có chức năng sấy kính, cửa sổ chỉnh điện chống kẹt, và ghế sau của phiên bản hatchback có khả năng gập hoàn toàn để tạo mặt phẳng rộng rãi.

Mức giá của Grand i10 có giá khoảng 323 - 405 triệu đồng

Mức giá của Grand i10 có giá khoảng 323 - 405 triệu đồng

Hyundai hiện tại đã phân phối nhiều phiên bản của dòng xe Grand i10 tại thị trường Việt Nam, với các mức giá như sau:

  • Grand i10 hatchback 1.2 MT base: 323 triệu đồng.
  • Grand i10 hatchback 1.2 MT: 363 triệu đồng.
  • Grand i10 hatchback 1.2 AT: 393 triệu đồng.
  • Grand i10 sedan 1.2 MT base: 343 triệu đồng.
  • Grand i10 sedan 1.2 MT: 383 triệu đồng.
  • Grand i10 sedan 1.2 AT: 405 triệu đồng.

Đây là các lựa chọn với mức giá khác nhau cho khách hàng quan tâm đến dòng xe Grand i10 của Hyundai tại Việt Nam.

3. Kia Morning

Kia Morning đạt vị trí thứ ba trong danh sách các xe hạng A bán chạy nhất năm 2021, với 3.904 xe được bán ra.

Mẫu xe "đồng hương" của Hyundai Grand I10, Kia Morning có những ưu điểm nổi bật như giá bán rẻ nhất trong phân khúc và mức tiêu thụ nhiên liệu hợp lý. Đây là một đối thủ mạnh mẽ mà Toyota Wigo và Honda Brio phải cạnh tranh vượt qua.

Kia Morning được trang bị động cơ Kappa dung tích 1.25L, giúp xe vận hành tốt ở dải tốc độ 80km/h. Động cơ này được thiết kế để đạt hiệu suất tốt ở dải tốc độ thấp và trung bình, phù hợp cho điều kiện giao thông trong thành phố. Mặc dù không mạnh mẽ, nhưng động cơ có độ vọt nhất định giúp xe di chuyển một cách thoải mái trong môi trường đô thị.

Kia Morning có mức giá bán dao động từ 304 triệu đồng đến 439 triệu đồng

Kia Morning có mức giá bán dao động từ 304 triệu đồng đến 439 triệu đồng

>>> Xem thêm: Thàm lót sàn ô tô Kia Morning 2021

4. Toyota Wigo

Toyota Wigo đã được giới thiệu chính thức tại thị trường Việt Nam trong triển lãm ô tô Việt Nam diễn ra vào tháng 8/2017. Hiện nay, mẫu xe này đang được phân phối trong nước thông qua việc nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.

Toyota Wigo có thiết kế đơn giản nhưng năng động, vẫn giữ được nét tinh tế và phù hợp với mọi đối tượng khách hàng. Kích thước tổng thể của xe là 3.660 x 1.600 x 1.520 mm (dài x rộng x cao) cho cả hai phiên bản. Chiều dài cơ sở của xe là 2.455 mm, khoảng sáng gầm 160 mm và bán kính vòng quay là 5,6 m.

Toyota Wigo là một chiếc xe hạng A cơ bản trong dòng sản phẩm. Xe được trang bị những tiện ích nổi bật như ghế ngồi bọc nỉ, vô-lăng 3 chấu tích hợp các phím chức năng, màn hình LCD nhỏ cho phiên bản số sàn và màn hình cảm ứng cho phiên bản số tự động tích hợp kết nối Bluetooth, AUX, USB, và Wifi.

Tại thị trường Việt Nam, Toyota Wigo có hai phiên bản khác nhau:

Toyota Wigo G AT: 405 triệu đồng.

Toyota Wigo G MT: 345 triệu đồng.

Toyota Wigo tiếp cận được nhiều khách hàng với giá cả phải chăng

Toyota Wigo tiếp cận được nhiều khách hàng với giá cả phải chăng

>>> Xem thêm: Thảm lót sàn ô tô Toyota Wigo

5. Honda Brio

Honda Brio đã được phân phối tại thị trường Việt Nam với ba phiên bản khác nhau là G, RS và RS 2 màu. Mẫu xe Brio mới có thiết kế thể thao và năng động, mang đến không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi để đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày của người dùng. Đặc biệt, xe cỡ nhỏ này cũng có khả năng vận hành ổn định và êm ái.

Honda Brio thuộc phân khúc xe hạng A cao cấp. Xe được trang bị động cơ i-VTEC 4 xi-lanh dung tích 1.2L, cho công suất tối đa 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110 Nm tại 4.800 vòng/phút, kết hợp với hộp số CVT.

Brio nhắm đến đối tượng khách hàng là các gia đình trẻ và những người mua xe lần đầu với mục đích đi lại. Xe có mức giá bán dao động từ 418 triệu đồng đến 454 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và màu sắc:

  • Honda Brio G: 418 triệu đồng.
  • Honda Brio RS: 448 triệu đồng.
  • Honda Brio RS: 450 triệu đồng.
  • Honda Brio RS 2 màu: 452 triệu đồng.
  • Honda Brio RS Two-Tone: 454 triệu đồng.

Honda Brio cùng nhiều tiện ích hiện đại mang lại trải nghiệm thú vị

Honda Brio cùng nhiều tiện ích hiện đại mang lại trải nghiệm thú vị

6. Mitsubishi Mirage

Mitsubishi Mirage được ưa chuộng nhờ thiết kế ngoại hình trẻ trung và hiện đại. Mẫu xe này cung cấp cho người dùng một loạt các màu sắc độc đáo như bạc, ánh kim, xám, xanh dương, trắng ngọc trai, đen, cam và đỏ ánh kim. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Mirage nhỏ gọn, với các số liệu là 3.795 x 1.665 x 1.510 mm (dài x rộng x cao).

Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Mitsubishi Mirage 2023 mới tại Việt Nam đạt khoảng 4.9 L/100km đến 5 L/100km.

Hiện tại, trên thị trường Việt Nam, Mitsubishi Mirage có 3 phiên bản để lựa chọn:

  • Mitsubishi Mirage MT: 380 triệu đồng.
  • Mitsubishi Mirage CVT Eco: 415 triệu đồng.
  • Mitsubishi Mirage CVT: 450 triệu đồng.

Các phiên bản này có mức giá dao động từ 350 triệu đến 442 triệu đồng, tùy thuộc vào từng phiên bản cụ thể.

Mitsubishi Mirage 2023 sắp ra mắt tại thị trường Việt Nam với nhiều đặc điểm đột phá

Mitsubishi Mirage 2023 sắp ra mắt tại thị trường Việt Nam với nhiều đặc điểm đột phá

>>> Tham khảo: Thảm lót sàn ô tô Mitsubishi Mirage 2020

7. Toyota Raize

Toyota Raize 2023 đã gây sốt tại Nhật Bản và Indonesia, và ngay khi ra mắt tại Việt Nam, mẫu xe này cũng nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý. Raize thuộc phân khúc SUV hạng A+, mang đến sự mới mẻ và độc đáo.

Đây là mẫu xe đầu tiên của Toyota tại Việt Nam sử dụng động cơ Turbo, với dung tích 1.0L vô cùng khiêm tốn. Kích thước trục cơ sở của xe cũng nhỏ chỉ 2.525mm. Mặc dù nhận được sự thích thú, nhưng nhiều người cũng có lo ngại về sức mạnh và không gian hẹp của Raize. Bởi vì nằm trong phân khúc xe giá rẻ của Toyota, khả năng trang bị của xe có thể không được đầu tư nhiều.

Toyota Raize được định vị trong phân khúc SUV/CUV hạng A, có kích thước nhỏ gọn và khiêm tốn hơn các mẫu xe hạng B như Kia Seltos hay Hyundai Kona. Với thiết kế năng động, hiện đại và mạnh mẽ, Raize đã tạo nét cá tính riêng, không trung tính nhạt nhẽo như trước đây. Giá niêm yết của Toyota Raize là 552 triệu đồng.

Toyota Raize 2021 thuộc phân khúc xe hạng A được nhiều khách hàng săn đón

Toyota Raize 2021 thuộc phân khúc xe hạng A được nhiều khách hàng săn đón

Kinh nghiệm mua xe hạng A

Trong chương trình bình chọn "XE CỦA NĂM 2021", mẫu xe VinFast Fadil đã được công nhận là mẫu xe phổ biến nhất trong phân khúc xe hạng A. Theo tỷ lệ bình chọn, VinFast Fadil chiếm 68% trong tổng số 17.169 phiếu bình chọn. Đây là một thành tích ấn tượng cho mẫu xe này.

Tuy nhiên, khi tìm kiếm chiếc xe phù hợp, các yếu tố như mục đích sử dụng và tài chính của bạn cũng cần được xem xét kỹ. Dựa trên khảo sát MMK Auto và kinh nghiệm mua xe, dưới đây là những gợi ý chi tiết hơn để bạn có thể lựa chọn một chiếc xe phù hợp

- Nếu bạn ưa chuộng một dòng xe phân khúc A rộng rãi, có thể chở được 5 người lớn một cách thoải mái, Hyundai Grand i10, Toyota Wigo và Honda Brio là những sự lựa chọn đáng xem xét. Đặc điểm chung của các mẫu xe này là khả năng tạo ra không gian nội thất thoải mái và tiện nghi cho hành khách. Bạn có thể trải nghiệm sự rộng rãi và cảm giác thoải mái trong các chuyến đi dài hoặc cả những chuyến đi ngắn.

Lựa chọn phân khúc xe hạng A với nhiều mẫu xe tưởng cho gia đình đô thị

Lựa chọn phân khúc xe hạng A với nhiều mẫu xe tưởng cho gia đình đô thị

- Nếu bạn là khách hàng cá nhân hoặc gia đình trẻ, không cần quá nhiều không gian trong xe nhưng đặt an toàn lên hàng đầu, thì cả VinFast Fadil và Kia Morning đều là những mẫu xe xứng đáng để cân nhắc. Cả hai mẫu xe này có thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn và tiện ích. Bạn có thể tận hưởng trải nghiệm lái xe linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu của những chiếc xe này trong các khu đô thị đông đúc.

- Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe cho kinh doanh dịch vụ, như làm dịch vụ giao hàng hoặc dịch vụ vận chuyển, thì Hyundai Grand i10, Kia Morning và Toyota Wigo sẽ là các lựa chọn tốt nhất. Những mẫu xe này có độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng vận hành trong điều kiện giao thông đô thị. Bạn có thể tin tưởng vào khả năng chịu tải và hiệu suất của những chiếc xe này trong công việc kinh doanh của mình.

Tóm lại, khi lựa chọn xe, hãy xem xét kỹ các yếu tố như mục đích sử dụng và tài chính của bạn. Bằng cách làm như vậy, bạn sẽ có được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình. Tùy thuộc vào yêu cầu cá nhân và ưu tiên của bạn, mỗi mẫu xe trong phân khúc xe hạng A đều có những ưu điểm riêng. Hãy xem xét các yếu tố như giá cả, tiện ích, hiệu suất và thiết kế để đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu của bạn.

Bài tin tức chỉ mang tính chất tham khảo. KATAVINA KHÔNG KINH DOANH sản phẩm/dịch vụ trên.

Các tin khác

Biển báo giao thông đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và trật tự giao ...
Trên thị trường ô tô hiện nay, Mitsubishi Xpander không chỉ là một cái tên quen thuộc mà còn được đánh ...
Mercedes E200 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về thiết kế và công nghệ khiến cho nhiều người mong muốn ...
Honda Brio giới thiệu tới khách hàng Việt Nam qua triển lãm VMS 2018 nhưng phải đến năm 2019 Honda Brio ...
Theo quan điểm của người Việt, biển số xe đẹp sẽ mang lại nhiều may mắn, thu hút tài lộc cho ...
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá giá lăn bánh và thông số kỹ thuật mới nhất của Audi ...
Mercedes GLS 450 4MATIC - một sự kết hợp tuyệt vời giữa sang trọng, hiệu suất và công nghệ tiên tiến. ...
Trên thị trường xe hơi hiện nay, Mitsubishi Xpander đã nhanh chóng ghi dấu ấn và trở thành một trong những ...
Yêu cầu tư vấn