VF9 Giá Bao Nhiêu? Đánh Giá Chi Tiết Ngoại Nội Thất VF9
VF9 hay Vinfast VF9 2024 là một mẫu xe SUV điện 7 chỗ cỡ E, cao cấp hơn những dòng xe điện khác như VinFast e34. So với đối thủ trong phân khúc, VF9 nổi bật với giá bán phải chăng, thiết bị cao cấp… Vậy chiếc xe VF9 giá bao nhiêu và thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe này như thế nào? Hãy cùng đọc ngay nội dung bài viết dưới đây để có cái nhìn toàn diện nhất về xe VF9.
Xem thêm: Thảm Lót Sàn Ô Tô VF9
Giá xe VF9 niêm yết & lăn bánh tháng 4/2024
VF9 hiện có 2 phiên bản là Eco và Plus sẽ đi kèm với giá bán khác nhau tùy vào lựa chọn của người dùng. Ngoài ra, còn có sự chênh lệch rõ rệt giữa bản gồm pin và bản không gồm pin. VF9 giá bao nhiêu, câu trả lời cụ thể như sau:
-
Giá xe VF9 năm 2024 đối với bản Eco SDI không gồm pin là 1,491 tỷ đồng
-
Giá xe VF9 năm 2024 đối với bản Eco SDI gồm pin là 1,984 tỷ đồng,
-
Giá xe VF9 năm 2024 đối với bản Eco CATL không gồm pin là 1,566 tỷ đồng
-
Giá xe VF9 năm 2024 đối với bản Eco CATL gồm pin là 2,083 tỷ đồng
-
Giá xe VF9 năm 2024 đối với bản Plus SDI không gồm pin là 1,676 tỷ đồng
-
Giá xe VF9 năm 2024 đối với bản Plus SDI gồm pin là 2,169 tỷ đồng
-
Giá xe VF9 năm 2024 đối với bản Plus CATL không gồm pin là 1,760 tỷ đồng
-
Giá xe VF9 năm 2024 đối với bản Plus CATL gồm pin là 2,280 tỷ đồng
Lưu ý: Giá xe VinFast VF9 2024 lăn bánh phía trên chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi 4/2024.
Xem thêm: Vinfast VF3
Bảng giá các phiên bản xe VF9 2024
VF9 |
Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh HCM |
Lăn bánh tỉnh |
Eco SDI không gồm pin |
1,491 tỷ |
1,513 tỷ |
1,513 tỷ |
1,494 tỷ |
Eco SDI gồm pin |
1,984 tỷ |
2,006 tỷ |
2,006 tỷ |
1,987 tỷ |
Eco CATL không gồm pin |
1,566 tỷ |
1,588 tỷ |
1,588 tỷ |
1,569 tỷ |
Eco CATL gồm pin |
2,083 tỷ |
2,105 tỷ |
2,105 tỷ |
2,086 tỷ |
Plus SDI không gồm pin |
1,676 tỷ |
1,698 tỷ |
1,698 tỷ |
1,679 tỷ |
Plus SDI gồm pin |
2,169 tỷ |
2,191 tỷ |
2,191 tỷ |
2,172 tỷ |
Plus CATL không gồm pin |
1,760 tỷ |
1,782 tỷ |
1,782 tỷ |
1,763 tỷ |
Plus CATL gồm pin |
2,280 tỷ |
2,302 tỷ |
2,302 tỷ |
2,283 tỷ |
Đánh giá nội thất và ngoại thất xe VF9 giá bao nhiêu
Bảng đánh giá ngoại thất xe VF9 2024
Ngoại thất VF9 |
Eco |
Plus |
Đèn trước |
LED |
LED |
Đèn tự động bật tắt |
Có |
Có |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Đèn pha |
LED Matrix |
LED Matrix |
Điều chỉnh thông minh góc chiếu pha |
Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, Gập điện, Đèn báo rẽ, Sấy |
Chỉnh điện, Gập điện, Đèn báo rẽ, Sấy |
Cánh hướng gió |
Có |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Có |
Mâm |
20 inch |
21 inch |
Lốp |
275/45R20 |
275/45R21 |
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
Có |
Có |
Bảng đánh giá nội thất xe VF9 2024
Nội thất VF9 |
Eco |
Plus |
Vô lăng |
D-cut Sưởi |
D-cut Sưởi |
Màn hình HUD |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói |
Có |
Có |
Ghế |
Giả da |
Da thật |
Hàng ghế trước |
Sưởi
|
Sưởi Thông gió |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
|
Chỉnh điện 12 hướng, Nhớ vị trí |
Ghế phụ |
Chỉnh điện 6 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế thứ hai |
Sưởi
|
Sưởi, Thông gió |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) |
Không
|
Sưởi, Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ ba |
Tựa đầu |
Tựa đầu |
Điều hoà tự động |
2 vùng |
3 vùng |
Bơm nhiệt |
Có |
Có |
Kiểm soát chất lượng không khí |
Có |
Có |
Lọc không khí cabin |
HEPA 1.0 |
HEPA 1.0 |
Cửa gió điều hòa trên hàng thứ hai |
Có |
Có |
Màn hình trung tâm |
15,6 inch |
15,6 inch |
Màn hình cảm ứng ghế sau |
Không |
8 inch |
Kết nối điện thoại |
Có |
Có |
Âm thanh |
13 loa |
13 loa |
Trợ lý ảo |
Có |
Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện |
Không |
Có |
Cổng sạc USB |
Có |
Có |
Đèn trang trí nội thất |
Đa màu |
Đa màu |
Cốp |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Về thiết kế
VF9 là một biểu tượng đại diện cho đẳng cấp và sức mạnh, với ngoại hình hiện đại và mạnh mẽ, thể hiện rõ mục tiêu dẫn đầu trong ngành ô tô. Xe được tạo ra bởi studio Pininfarina danh tiếng của Ý dựa trên ngôn ngữ thiết kế "Dynamic Balance - Cân bằng động" nổi tiếng với sự tinh tế và thời thượng. Mỗi chi tiết được chăm chút kỹ lưỡng và cân đối, tạo nên sự hài hòa đặc trưng vốn có của dòng xe VinFast.
Xem thêm: Giá xe VF5
VF9 với lối thiết kế hiện đại Dynamic Balance
✔️ Đầu xe
Phần đầu xe của VF9 là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự cứng cáp và nam tính cùng với nhiều đường nét tinh tế và mềm mại. Nắp ca pô được thiết kế cùng các mảng khối cơ bắp, tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và vô cùng ấn tượng. Lưới tản nhiệt giả được nhà VinFast bố trí đặc biệt, tạo điểm nhấn khác biệt với nhiều dòng xe điện khác.
Đầu xe VF9 mạnh mẽ khỏe khoắn
Điểm nhấn ở phần đầu là dải đèn LED được định vị mở rộng theo hình cánh chim, nâng đỡ logo chữ V ở trung tâm. Cụm đèn pha dùng công nghệ full LED Matrix tích hợp thêm tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu pha tạo ra trải nghiệm lái vừa an toàn vừa tiện ích.
Đèn LED của VF9
Phần cản phía trước được ốp chrome uốn cong. Hốc gió dưới có kích thước lớn không chỉ làm mát khối pin mà còn hỗ trợ định hướng các luồng gió, tăng cường hiệu suất lái xe.
✔️ Thân xe
Nhà Vin đầu tư vào VF9 giá bao nhiêu thì phần thân xe sang trọng và đồng bộ bấy nhiêu. Với chiều dài rộng đến 3.150 mm, thân xe VF9 đúng chuẩn của xe SUV full-size. Điểm nhấn của thân xe là sự kết hợp tinh tế giữa những đường dập gân guốc, tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp đặc trưng của dòng xe này. Ở bên hông, trụ C được chia thành hai phần có gắn kèm logo thương hiệu, tạo nên một diện mạo vừa độc đáo vừa thu hút ánh nhìn.
Thân xe mềm mại với những đường gân chạy dọc VF9
Gương chiếu hậu của VF9 đồng bộ màu sắc với thân xe tích hợp thêm đèn báo rẽ, chức năng gập điện tự động, điều chỉnh điện và sấy khô. Tay nắm cửa ốp chrome theo dạng ẩn giúp giảm lực cản nhằm tạo điều kiện cho việc di chuyển mượt mà hơn.
Gương chiếu hậu đồng bộ màu sắc với thân xe VF9
VinFast VF9 2024 sử dụng bộ mâm đa chấu với 2 màu sắc là đen và ánh kim, tạo nên hình ảnh vừa sắc sảo vừa cuốn hút. Kích thước mâm ở phiên bản Plus là 21 inch, trong khi bản Eco chỉ là 20 inch.
✔️ Đuôi xe
Phần đuôi xe VF9 mang một diện mạo vuông vắn và góc cạnh như phần đầu xe. Trụ D được sơn đen bóng liền lạc với khu vực kính sau, tạo ra vẻ ngoài hiện đại và thời thượng. Cụm đèn sử dụng thiết kế quen thuộc đặc trưng của VinFast, với dải LED chạy dài để tạo điểm nhấn mạnh mẽ ở vị trí chính diện, tạo ra luồng sáng định vị ấn tượng.
Cụm đèn LED nổi bật với hình chữ V đặc trưng của Vinfast
Phần cản sau có bộ vệ bên dưới cùng ống xả lớn kết nối với nhau thông qua phần ốp viền được mạ bạc đẹp mắt. Điểm nhấn cho đuôi xe là cây ăng ten vây cá, cánh hướng gió và đèn phanh đều ở vị trí cao. VF9 được trang bị thêm tấm bảo vệ dưới thân xe để tăng tính thể thao cũng như bảo vệ xe khi di chuyển trên mọi loại địa hình.
Màu xe
Ngoài VF9 giá bao nhiêu thì màu sắc cũng là vấn đề được nhiều người quan tâm. VF9 hiện có sẵn trong 8 tùy chọn màu sắc đa dạng, bao gồm:
-
Brahminy White (Màu trắng)
-
Desat Silver (Màu bạc)
-
Neptune Grey (Màu xám)
-
Deep Ocean (Màu xanh rêu)
-
Jet Black (Màu đen)
-
VinFast Blue (Màu xanh)
-
Sunset Orange (Màu cam)
-
Crimson Red (Màu đỏ)
Với sự đa dạng này, người dùng có thể chọn lựa màu sắc phù hợp nhất với ý thích cá nhân của mình.
Về nội thất
Không gian nội thất của VF9 toát lên sự tinh tế và hiện đại thông qua việc giảm bớt các chi tiết và sử dụng những vật liệu cao cấp. Như xe VF8, VF9 cũng loại bỏ cụm đồng hồ đằng sau vô lăng và thay thế bằng màn hình trên kính lái HUD, tạo ra không gian lái hiện đại rộng rãi và thông thoáng. Bảng điều khiển của VF9 đã được tối giản, tập trung vào các yếu tố chính như cần số, vô lăng và màn hình.
Khoang nội thất VF9 đơn giản và hiện đại
Taplo và ốp cửa của VF9 được bọc lớp da cao cấp, mang lại cảm giác sang trọng. Với phiên bản VF9 Plus, có 4 tùy chọn màu nội thất như Saddle Brown (nâu), Cotton Beige (be), Navy Blue (xanh), và Black (đen). Trong khi phiên bản Eco chỉ cung cấp có 2 màu nội thất là màu nâu Saddle và màu đen.
Ghế của VF9 bọc da với tính năng chỉnh điện nhiều hướng
Về ghế và khoang hành lý của xe điện VF9 thì có 7 chỗ ngồi với tùy chọn 6 chỗ dành cho phiên bản Plus. Ghế ngồi được sử dụng nhiều chất liệu khác nhau như da thật trên bản Plus và giả da trên phiên bản Eco. Hàng ghế trước có sưởi và có thêm thông gió trên bản Plus. Ghế lái sẽ có điều chỉnh điện 12 hướng và nhớ vị trí trên bản Plus, và chỉ có 8 hướng trên bản Eco.
Hàng ghế thứ hai rộng rãi, có chức năng sưởi ấm. Ngoài ra, có tùy chọn độc lập kiểu thương gia dành cho phiên bản 6 chỗ. Hàng ghế thứ ba sẽ gồm 3 vị trí có thể điều chỉnh một cách tự do. Khoang hành lý vô cùng rộng rãi, dự kiến có thể chứa nhiều hơn so với xe phiên bản tiền nhiệm VF8 nhờ vào trục cơ sở dài đến 3.150 mm.
Các hàng ghế khoang nội thất rộng rãi hiện đại
Vô lăng của VF9 thiết kế theo kiểu D-cut tích hợp sưởi cùng các phím điều khiển chức năng. Bảng đồng hồ sau vô lăng được thay thế bằng màn hình đa phương tiện trung tâm giúp gia tăng khả năng tập trung khi lái xe. Cần số của VF9 là dạng nút bấm với mỗi vị trí sẽ là một nút bấm độc lập, được xếp thẳng hàng theo hình thác đổ dễ nhìn. Ngoài VF9 còn được trang bị thêm tính năng hỗ trợ như phanh tay điện tử, gương chiếu hậu chống chói.
Vô lăng VF9 với lối thiết kế D-cut bọc da thời thượng
Phần nội thất VF9 giá bao nhiêu tương đương với bấy nhiêu sự tiện nghi và ấm cúng mà nó mang lại. Có thể thấy, Vinfast đã rất chăm chút trong từng đồ vật bên trong mẫu xe điện này.
Xem thêm: Giá xe Vinfast
Tiện nghi
VF9 trang bị màn hình giải trí lớn 15,6 inch với độ phân giải cao. Người dùng dễ dàng điều khiển bằng cảm ứng trực tiếp hoặc bằng các nút bấm vật lý trên bệ cần số dưới đáy. Hệ thống âm thanh của VF9 được tối ưu hóa với 13 chiếc loa cao cấp, nâng cao trải nghiệm âm thanh chất lượng. Xe còn hỗ trợ đầy đủ kết nối điện thoại, Wifi, Bluetooth với cổng sạc USB.
Điều hòa bản VF9 Plus điều khiển tự động 3 vùng, còn bản Eco là tự động 2 vùng. Đồng thời cung cấp cửa gió riêng biệt cho ghế sau. Hệ thống HEPA 1.0 kiểm soát chất lượng không khí và lọc không khí cabin giúp cải thiện không khí trong xe và giảm mùi hôi.
VF9 có nhiều tính năng tiện ích thông minh hiện đại
Cả hai phiên bản VF9 2024 đều được trang bị nhiều tính năng thông minh như trợ lý ảo, điều khiển xe thông minh, mua sắm trực tuyến, game, thông báo ưu đãi, sự kiện cùng nhiều tiện ích văn phòng khác. Ngoài ra, VF9 còn được trang bị nhiều dịch vụ tiện lợi khác như đèn nội thất đa màu, cốp sau chỉnh điện, tạo ra trải nghiệm tiện nghi và đẳng cấp.
Thông số kỹ thuật xe VF9
Sau khi đã tìm hiểu về VF9 giá bao nhiêu? thì thông số về kỹ thuật của xe cũng được nhiều người tò mò. VF9 đi kèm với động cơ điện công suất đạt tối đa 402 mã lực cùng mô men xoắn cực đại 640 Nm. Hệ dẫn động 2 cầu AWD toàn thời gian giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình. Theo thông tin, VF9 có khả năng sẽ được tăng tốc từ 0 cho đến 100 km/h chỉ trong khoảng 6,5 giây.
Động cơ và hệ thống dẫn động 2 cầu AWD giúp VF5 vận hành ổn định
Xe có hai phiên bản pin bao gồm pin tiêu chuẩn đi được 485 km/sạc, trong khi pin nâng cao có thể đi đến 680 km/sạc, mất 11 tiếng để sạc đầy.
Bảng thông số kỹ thuật của xe điện VF9
Thông số kỹ thuật VF9 |
Eco |
Plus |
Động cơ |
Điện |
Điện |
Công suất tối đa (Hp) |
402 |
402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
640 |
640 |
Dẫn động |
AWD |
AWD |
Tốc độ tối đa |
200 (Km/h) |
200 (Km/h) |
Tăng tốc 0 – 100 Km/h |
6,5 (s) |
6,5 (s) |
Thời gian nạp pin (11 kW) |
<11 tiếng |
<11 tiếng |
Thời gian nạp pin siêu nhanh |
<= 28 phút |
<= 28 phút |
Quãng đường chạy trên mỗi lần sạc |
485 km/ 680 km |
|
Một số câu hỏi khi mua xe VF9
1. VF9 giá bao nhiêu khi lăn bánh?
Trả lời: Giá lăn bánh của VinFast VF9 là từ 1,494 tỷ đồng.
2. VF9 có bao nhiêu chỗ ngồi?
Trả lời: VF9 có hai phiên bản Eco và Plus đều thiết kế có 7 chỗ ngồi, ngoài ra còn có tùy chọn 6 chỗ ở phiên bản Plus.
3. VF9 có bao nhiêu phiên bản màu sắc?
Trả lời: VF9 có sẵn 8 màu sắc là màu trắng Brahminy, màu bạc Desat, màu xám Neptune, màu xanh Deep Ocean, màu đen Jet Black, màu xanh VinFast, màu cam Sunset và màu đỏ Crimson Red.
4. VF9 đi được bao xa?
Trả lời: VF9 đi được từ 485 - 680 km/sạc và mất khoảng 11 tiếng để nạp đầy.
Nhìn chung, bài viết đã cho các bạn độc giả một cái nhìn tổng quan về thông số kỹ thuật cũng như VF9 giá bao nhiêu. Thông qua nội dung trên hy vọng bạn sẽ có nhìn thông tin hữu ích khi tìm hiểu về các dòng xe điện như trên.