Giá Xe Toyota Yaris, Đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật (T9/2024)
Bóc trần sự thật về mẫu xe luôn nằm trong Top 10 xe bán ế nhất tháng, Toyota Yaris. Tìm hiểu giá xe Toyota Yaris niêm yết & lăn bánh cùng thông số kỹ thuật chi tiết nhất qua bài viết dưới đây. Tại sao xe Yaris lại bị “chê” về trải nghiệm nhạt, giá bán cao?
Giá xe Toyota Yaris cao hơn đối thủ cùng phân khúc
Giá xe Toyota Yaris mới nhất
Giá xe Toyota Yaris giao động từ 684 triệu VNĐ, xe được nhập khẩu từ Thái Lan và chỉ có duy nhất 1 phiên bản là 1.5G CVT.
Bảng giá xe chi tiết, cập nhật mới tháng 9/2024:
Phiên bản Yaris |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh HCM |
Giá lăn bánh Hà Tĩnh |
Giá lăn bánh tỉnh |
1.5G CVT |
684.000.000 VNĐ |
788.000.000 VNĐ |
775.000.000 VNĐ |
762.000.000 VNĐ |
755.000.000 VNĐ |
Đánh giá ngoại & nội thất của Toyota Yaris
Mặc dù giá xe Toyota Yaris cao hơn đối thủ và được đánh giá là có trải nghiệm nhạt. Nhưng mẫu xe này vẫn được nhiều người đánh giá không quá tệ như thể hiện ở doanh số. Ngược lại, xe Yaris còn sở hữu những nét độc đáo riêng biệt.
Toyota Yaris với kích thước lớn hơn đối thủ như Mazda 2
Ngoại thất
Toyota Yaris sở hữu phần thân xe gọn gàng với số đo dài x rộng x cao lần lượt như 4.145 x 1.730 x 1.500 (mm). So với Mazda 2 thì Yaris vượt mặt hơn về kích thước. Bảng đánh giá cơ bản về đặc điểm ngoại thất của Toyota Yaris như sau:
Kích thước và trọng lượng của Yaris |
|
Dài x rộng x cao |
4.145 x 1.730 x 1.500 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
2.550 (mm) |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) |
1.460/1.445 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
135 (mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5.7 (m) |
Trọng lượng không tải |
1.120 (kg) |
Trọng lượng toàn tải |
1.550 (kg) |
Dung tích khoang hành lý |
326 (lít) |
Đầu xe
Phần đầu xe Yaris được trang bị lưới tản nhiệt hình chữ X mạnh mẽ, phía trên là dải chrome được kết nối với 2 cụm đèn tạo nên hình vòng cung ôm trọn vào phần đầu của xe, phần dưới đổ dài đến 2 cản trước. Bên trong là tạo hình tổ ong cách điện trông khá hầm hố.
Cụm đèn phía trước: Xe được trang bị công nghệ full LED với thiết kế tách 3 khoang đẹp mắt. Cụm đèn sương mù dùng LED bóng tròn với hốc khoét sâu 2 bên má đầu xe và tăng thêm phần thể thao.
Hình ảnh đầu xe Yaris sở hữu lưới tản nhiệt hình chữ X
Thân xe
Yaris có phần thân xe khá năng động và những đường dập nổi trên dưới. Phần tay nắm cửa được mạ chrome, gương chiếu hậu cùng màu với phần thân và tích hợp đầy đủ những tính năng chỉnh điện, báo rẽ và gập điện.
Kích thước mâm xe là 16 inch, bao bọc bởi bộ lốp 195/50R16
Đuôi xe
Phần đuôi của xe được thiết kế tròn đầu đầy đặn và bên trên cửa gió cùng đèn phanh LED treo trên cao. Phần trục C sơn đen mạnh mẽ, cá tính. Cản dưới được tạo hình gấp nếp đầy cứng cáp, cụm đèn hậu dạng LED đơn giản nhưng đã góp phần vào tổng thể hài hòa của xe.
Tổng thể phần đuôi xe Yaris hài hòa, chắc chắn
Nội thất
Nội thất của xe Yaris theo hướng thiết kế tối giản, thực dụng quen thuộc trên những hãng xe của Nhật. Màn hình cùng cụm điều khiển trung tâm được đặt gọn gàng và nằm giữa với thanh trang trí màu bạc chạy dọc 2 phần bên. Nội thất sử dụng vật liệu nhựa là chủ yếu, tạo cảm giác chắc chắn.
Bảng đánh giá xe Toyota Yaris như sau:
Nội thất xe Yaris |
|
Vô lăng |
Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Điều khiển hành trình |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế sau |
Gập lưng 6:4 |
Điều hoà |
Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Màn hình giải trí cảm ứng |
7 inch |
Âm thanh |
6 loa |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Cửa sổ ghế lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt |
Có |
Khu vực lái
Trên lần nâng cấp gần nhất, vô lăng xe vẫn giữ được thiết kế 3 chấu như trước kia nhưng thay vì mạ bạc sáng thì đã chuyển sang mạ bạc tối màu hơn, trông thể thao. Bên cạnh các phím điều khiển âm thanh thì vô lăng còn tích hợp thêm những phím đàm thoại rảnh tay.
Cụm đồng hồ sau vô lăng Yaris được đổi lên màn hình đa thông tin có kích thước lớn, tạo nên giao diện trực quan thân thiện hơn.
Những tính năng hỗ trợ như chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, xe còn được trang bị thêm ga tự động Cruise Control. Những tính năng cao cấp như lẫy chuyển số vô lăng, phanh tay điện tử, gương chiếu hậu chống chói tự động,... thì vẫn chưa được trang bị.
Vô lăng 3 chấu mạ bạc tối màu
Khoang hành khách
Nội thất xe nổi bật và mạnh mẽ, hệ thống ghế được bọc da với lỗ thông hơi dễ chịu. Hàng ghế trước với nhiều tính năng như chỉnh tay 6 hướng bên ghế lái, 4 hướng cho ghế phụ. Giá bán cao nên xe có thêm tính năng chỉnh điện và sẽ dễ thuyết phục được khách hàng hơn.
So với những mẫu xe thuộc phân khúc xe hạng B, Yaris được xem là mẫu xe có độ cao trần thoáng và chỗ để chân thoải mái. Ghế có đầy đủ vị trí tự đầu 3 vị trí nhưng lại thiếu tựa tay ở giữa.
Phần ghế ngồi không có bệ tỳ tay
Khoang hành lý
Xe Toyota Yaris với dung tích hơn 320 lít có khả năng đáp ứng đầy đủ những nhu cầu thông thường của người dùng. Tỷ lệ hàng ghế gập 6:4 sẽ tăng diện tích chứa đồ.
Màu xe
Mẫu xe hatchback hạng B Toyota Yaris có tới 8 màu như: xám, xám đậm, cam, đỏ, bạc đen, xanh, trắng và vàng.
Tiện nghi & an toàn
Toyota Yaris được trang bị màn hình trung tâm với kích thước 7 inch, âm thanh có 6 loa. Xe hỗ trợ đầy đủ những tính năng như: điều khiển bằng giọng nói, USB, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay/Android Auto,... Dưới đây là những an toàn có trên xe:
Tiện nghi & an toàn của Toyota Yaris |
|
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Số túi khí |
7 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau Góc trước/sau |
Camera lùi |
Có |
Tiện nghi trên xe Yaris được đánh giá chưa thực sự nổi bật
Đặc điểm động cơ của xe Yaris
Xe sở hữu động cơ với công suất 107 mã lực, di chuyển trong thành phố, vận hành mượt mà, thoải mái và linh hoạt hơn. Cảm giác lái an toàn, phù hợp với khách hàng gia đình, chị em phụ nữ. Hộp số CVT là một điểm cộng cho xe, bộ hộp số này giúp việc di chuyển trong thành phố trở nên mượt mà và cảm giác tăng tốc thoải mái, êm ái hơn. Bởi vậy nên mức tiêu thụ nhiên liệu cũng tiết kiệm hơn.
Khả năng tăng tốc êm ái, mượt mà
Bảng thông số kỹ thuật của xe Toyota Yaris:
Thông số kỹ thuật xe Yaris |
|
Loại động cơ |
2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) |
1496 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa |
(79)107/6000 ((KW) HP/vòng/phút) |
Mô men xoắn tối đa |
140/4200 (Nm/vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Trợ lực tay lái |
Điện |
Hộp số |
Tự động vô cấp |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước |
Một số câu hỏi thường gặp khi đánh giá xe Toyota Yaris
Giá xe Toyota Yaris là bao nhiêu?
Giá lăn bánh của xe Toyota Yaris vào khoảng 755 triệu đồng.
Xe Yaris có mấy màu?
Mẫu Hatchback hạng B Yaris có 8 màu: bạc, trắng, xám, đỏ, đen, xanh dương, cam, xám đậm, vàng.
Xe Toyota Yaris có tốn xăng không?
Xe vận hành bền bỉ, ít hư hỏng vặt và vật liệu nội thất bền và cứng cáp. Chi phí vận hành bình dân từ xăng xe đến việc bảo dưỡng.
Trên đây là những đánh giá xe Toyota Yaris, mặc dù luôn đội sổ về doanh số nhưng mẫu xe này vẫn có nhiều điểm hấp dẫn từ khả năng vận hành êm ái, và bền bỉ ít hư hỏng vặn. Mẫu xe phù hợp với hộ gia đình và chị em phụ nữ khi bạn đang tìm kiếm mẫu xe êm, an toàn thay vì xe thể thao, năng động.