Lắp thảm lót sàn ô tô chevrolet spark tại Đà Nẵng cho anh Tuấn
Thông tin chi tiết về dự án lắp đặt thảm lót sàn ô tô tại Đà Nẵng cho anh Tuấn
Chủ xe: Anh Tuấn.Loại xe: Chevrolet spark.
Loại thảm lắp đặt: Thảm lót sàn ô tô bằng cao su Backliners.
Các vị trí lắp đặt: Hàng ghế lái, ghế phụ, hàng ghế thứ 2.
Giá thành: 1.790.000 VNĐ.
Màu sắc: Màu đen.
Hình ảnh mẫu thảm lót sàn ô tô chevrolet spark lắp trên hàng ghế thứ hai
Chia sẻ kinh nghiệm mua thảm lót sàn ô tô cho xe chevrolet spark của anh Tuấn.
Mình gọi điện cho Katavina thì họ xin thông tin sau đó chuyển cho đại lý dưới Đà Nẵng lắp đặt, nhìn anh thợ lắp cũng khá dễ dàng, không có gì phức tạp thảm gồm 5 miếng, 2 miếng hàng ghế lái ghế phụ, 3 miếng hàng ghế thứ 2, lắp chưa đến 10 phút là xong, dễ lắp như vậy mình cũng thấy yên tâm hơn khi tự vệ sinh cho xe. Chưa dùng nên cũng chưa đánh giá được chất lượng như nào nhưng điểm chất lượng lúc ban đầu minh thấy khá ok, nhân viên lắp đặt chuyên nghiệp, thảm nhìn đơn giản mà sang xe.
Giới thiệu qua về kích thước sàn xe ô tô chevrolet spark
Chevrolet spark ngoại hình nhỏ gọn thích hợp với giao thông đô thị
Xe Chevrolet spark có kích thước như sau:
Spark LS |
Spark LT |
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3595 x 1597 x 1551 |
3595 x 1597 x 1551 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,375 |
2,375 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
160 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1410/1417 |
1410/1417 |
Khối lượng bản thân (Kg) |
1,000 |
1,000 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) |
1,367 |
1,367 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5 |
5 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
35 |
35 |
Kích thước lốp |
165/65R14 |
165/65R14 |
Kích thước lốp dự phòng |
165/65R14 |
165/65R14 |
Thông số động cơ xe Chevrolet spark
Spark LS |
Spark LT |
|
Loại động cơ |
Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI |
Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1206 |
1206 |
Công suất tối đa (hp / rpm) |
80 / 6400 |
80 / 6400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) |
108/ 4800 |
108/ 4800 |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (số liệu được thử nghiệm bởi VR) (L/100 Km) – Trong đô thị |
7.62 |
7.62 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (số liệu được thử nghiệm bởi VR) (L/100 Km) – Ngoài đô thị |
5.41 |
5.41 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (số liệu được thử nghiệm bởi VR) (L/100 Km) – Kết hợp |
6.2 |
6.2 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
EURO 4 |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Email: [email protected].
Tel: +84 2432077799 EXT 100
Hotline: 0963589599 | 0934549998