So Sánh Các Phiên Bản Mazda CX-5 2024 Giúp Bạn Chọn Xe Ưng Ý
Mazda CX5 2024, với thiết kế KODO độc đáo và nội thất sang trọng đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất trên thị trường. Tuy nhiên, với nhiều phiên bản được trang bị những công nghệ và tiện nghi khác nhau, việc lựa chọn một chiếc xe phù hợp có thể khiến bạn băn khoăn. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh các phiên bản Mazda CX-5 2024 để đưa ra quyết định đúng đắn.
Mazda CX-5 2024 được trang bị những công nghệ và tiện nghi hiện đại
Mazda CX-5 2024 mẫu SUV hạng C được yêu thích tại Việt Nam, đã chính thức ra mắt phiên bản nâng cấp giữa vòng đời vào tháng 7/2023. Mặc dù loại bỏ tùy chọn động cơ 2.5L và hệ dẫn động AWD, CX-5 2024 vẫn thu hút người dùng bởi thiết kế ngoại thất được tinh chỉnh với lưới tản nhiệt lớn hơn, đèn pha sắc sảo hơn với nội thất tiện nghi hơn với màn hình trung tâm lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
Giá bán các phiên bản Mazda CX-5 2024
Với mức giá dao động từ 749 triệu đến 999 triệu đồng, Mazda CX-5 2024 tại Việt Nam được phân phối đa dạng với 7 phiên bản, đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng, từ tầm trung đến cao cấp. Sự phong phú về phiên bản giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp với cả ngân sách và mong muốn của mình. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về mức giá của từng phiên bản Mazda CX-5 2024:
-
Phiên bản Mazda CX-5 Deluxe: 749.000.000 VNĐ
-
Phiên bản Mazda CX-5 Luxury: 789.000.000 VNĐ
-
Phiên bản Mazda CX-5 Premium: 829.000.000 VNĐ
-
Phiên bản Mazda CX-5 Premium Sport: 849.000.000 VNĐ
-
Phiên bản Mazda CX-5 Premium Exclusive: 869.000.000 VNĐ
-
Phiên bản Mazda CX-5 Signature Sport: 979.000.000 VNĐ
-
Phiên bản Mazda CX-5 Signature Exclusive: 999.000.000 VNĐ
So sánh các phiên bản Mazda CX-5 2024 về kích thước
Mazda CX-5 2024 là sự đồng nhất về kích thước giữa các phiên bản
Một trong những đặc điểm chú ý của Mazda CX-5 2024 là sự đồng nhất về kích thước giữa các phiên bản. Bất kể bạn lựa chọn phiên bản Deluxe, Luxury hay Premium, bạn đều sẽ sở hữu một chiếc SUV có kích thước tổng thể như nhau:
Thông số |
Deluxe |
Luxury |
Premium |
Signature |
Kích thước tổng thể |
4.590 x 1.845 x 1.680 |
|||
Chiều dài cơ sở |
2.700 |
|||
Bán kính vòng quay |
5,46 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
200 |
|||
Khối lượng không tải |
1.550 |
1.630 |
||
Khối lượng toàn tải |
2.000 |
2.080 |
||
Thể tích khoang hành lý |
442 lít |
|||
Dung tích bình nhiên liệu |
56 lít |
58 lít |
Nhìn chung, kích thước tổng thể giống nhau nhưng không gian nội thất của từng phiên bản có thể có chút khác biệt do sự bố trí của các trang bị và tính năng. Tuy nhiên, sự khác biệt này là không đáng kể và không ảnh hưởng quá nhiều đến trải nghiệm sử dụng của người dùng.
So sánh các phiên bản Mazda CX-5 2024 về ngoại thất
Mazda CX-5 2024 dù ở phiên bản nào cũng đều mang vẻ đẹp cuốn hút và hiện đại nhờ ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng. Tuy nhiên, giữa các phiên bản vẫn có những điểm khác biệt nhỏ về ngoại thất để phân biệt cấp độ trang bị. Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản Mazda CX-5 2024 về ngoại thất chi tiết nhất:
Trang bị ngoại thất |
Deluxe |
Luxury |
Premium (Sport/Exclusive) |
Signature (Sport/Exclusive) |
Đèn trước xa-gần |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn pha tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn cân bằng góc chiếu |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn mở rộng góc chiếu |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
LED |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương |
Lốp |
225/55R19 |
225/55R19 |
225/55R19 |
225/55R19 |
Ở phiên bản nâng cấp, Mazda CX-5 2024 được tinh chỉnh ở một số trang bị như đèn LED, đèn hậu LED được thiết kế lại cùng với dải định vị ban ngày kiểu mới. Ngoài ra, gương chiếu hậu trên Mazda CX-5 Premium được bổ sung thêm tính năng sấy gương.
Ngoại hình xe được thay đổi với cụm đèn LED được thiết kế lại với dải định vị ban ngày
Bên cạnh đó, Mazda CX-5 vẫn giữ lại những chi tiết khác như lưới tản nhiệt “mặt cười”, đuôi xe tròn trịa, la - zăng 19 inch,....
Đuôi xe vẫn giữ nguyên thiết kế trước đây nhưng khác biệt ở thiết kế cụm đèn hậu
So sánh các phiên bản Mazda CX-5 2024 về nội thất
Nội thất của Mazda CX-5 2024 được bổ sung thêm một số trang bị tiện ích
Nội thất của Mazda CX-5 2024 trên các phiên bản đều mang đậm phong cách tối giản, hiện đại và tập trung vào người lái. Tuy nhiên, để phân biệt cấp độ trang bị, Mazda đã trang bị những tính năng khác nhau cho từng phiên bản. Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản Mazda CX5 2024 về nội thất:
Trang bị nội thất |
Deluxe |
Luxury |
Premium (Sport/Exclusive) |
Signature (Sport/Exclusive) |
Vô lăng |
Bọc da |
Bọc da |
Bọc da Sưởi |
Bọc da |
Lẫy chuyển số |
Không |
Không |
Không (Có/Có) |
Có |
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình HUD |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cruise Control |
Có |
Có |
Có |
Có |
Thiết bị phanh tay điện tử và phanh tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tính năng chống chói tự động trên gương chiếu hậu |
Có |
Có |
Tràn viền |
Tràn viền |
Ghế |
Da |
Da |
Da |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Ghế trước |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh điện Làm mát Sưởi |
Chỉnh điện Làm mát Sưởi |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 4:2:4 |
Gập 4:2:4 |
Gập 4:2:4 |
Gập 4:2:4 |
Điều hoà tự động |
2 vùng |
2 vùng |
2 vùng |
2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bảng đồng hồ |
Điện tử kết hợp với Analog |
Điện tử kết hợp với Analog |
Điện tử kết hợp với Analog |
Analog & Digital 7 inch |
Màn hình cảm ứng |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
Âm thanh |
6 loa |
6 loa |
10 loa Bose |
10 loa Bose |
Kết nối không dây |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm |
Có |
Có |
Không |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cốp sau chỉnh điện |
Có |
Cốp điện rảnh tay |
Cốp điện rảnh tay |
Cốp điện rảnh tay |
Về tiện nghi, màn hình giải trí cảm ứng được nâng cấp từ 7 lên 8 inch ở đối với các phiên bản. Hai phiên bản Premium và Signature được bổ sung thêm mở cốp rảnh tay và âm thanh 10 loa Bose, màn hình HUD ở trên kính lái, sưởi và làm mát hàng ghế trước,....
So sánh về động cơ các phiên bản Mazda CX-5 2024
Động cơ của Mazda CX-5 2024 tại Việt Nam có 2 tùy chọn hệ truyền động
Mazda CX-5 2024 tại thị trường Việt Nam hiện tại chủ yếu tập trung vào động cơ xăng SkyActiv - G 2.0L, mang đến sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản Mazda CX-5 2024 chi tiết nhất:
Thông số kỹ thuật |
Deluxe |
Luxury |
Premium |
Signature |
Động cơ |
SkyActiv-G 2.0L |
SkyActiv-G 2.5L |
||
Công suất tối đa |
154 mã lực |
188 mã lực |
||
Mô-men xoắn cực đại |
200 Nm |
252 Nm |
||
Hộp số |
6AT |
6AT |
||
Dẫn động |
FWD |
AWD |
||
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
||
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Liên kết đa điểm |
McPherson/Liên kết đa điểm |
||
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/ Đĩa đặc |
Đĩa/Đĩa |
||
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện phù hợp |
7,0 lít/100 km |
8,04 lít/100 km |
Mazda CX-5 2024 tại Việt Nam hiện nay có 2 tùy chọn hệ truyền động. Với các phiên bản Deluxe, Luxury, Premium, xe được trang bị động cơ SkyActiv-G 2.0L cho công suất tối đa 154 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm. Kết hợp hoàn hảo giữa hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp.
Đối với phiên bản Signature, xe sử dụng động cơ SkyActiv-G 2.5L cho công suất tối đa 188 mã lực và mô- men xoắn 252 N. Ngoài ra, đi cùng với đó là hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian và kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
Phiên bản Mazda CX5 nào phù hợp cho bạn nhất?
Mazda CX-5 2024 cung cấp nhiều lựa chọn phiên bản, từ Deluxe, Luxury đến Premium, đáp ứng đa dạng nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng. Mỗi phiên bản đều sở hữu những ưu điểm riêng, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy chiếc xe phù hợp nhất. Trong đó, phiên bản Premium nổi bật với danh sách trang bị "full option", mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp và tiện nghi vượt trội.
Mazda CX-5 2004 cung cấp nhiều lựa chọn phiên bản cho khách hàng
Qua bài viết so sánh các phiên bản Mazda CX-5 2024 trên, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa các phiên bản Mazda CX-5 chủ yếu tập trung vào các trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn. Tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính, khách hàng có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với mình.