Giá Xe Honda Brio Lăn Bánh & Thông Số Kỹ Thuật (Update 6/2024)
Honda Brio giới thiệu tới khách hàng Việt Nam qua triển lãm VMS 2018 nhưng phải đến năm 2019 Honda Brio mới ra mắt chính thức tới khách hàng với 2 phiên bản Honda Brio G, Honda Brio RS và Honda RS 2 màu. Cùng tìm hiểu giá xe và thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Brio qua những thông tin dưới đây.
Hình ảnh Honda Brio lăn bánh
Giá xe Honda Brio cập nhật mới nhất tháng 6/2024
Giá niêm yết của những phiên bản Honda Brio như sau:
- Honda Brio G: 418.000.000 VNĐ
- Honda Brio RS: 448.000.000 VNĐ
- Honda Brio RS 2 màu: 452.000.000 VNĐ
Tham khảo tin tức giá xe các tỉnh thành như sau:
Phiên bản |
Niêm yết (VNĐ) |
Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
Lăn bánh tại HCM (VNĐ) |
Lăn bánh tỉnh |
Honda Brio G |
418.000.000 |
490.000.000 |
482.000.000 |
463.000.000 |
Honda Brio RS |
448.000.000 VNĐ |
524.000.000 |
506.000.000 |
496.000.000 |
Honda Brio RS 2 màu |
452.000.000 |
528.000.000 |
519.000.000 |
500.000.000 |
Các khoản chi phí mà khách hàng cần trả khi mua chiếc Honda Brio:
- Thuế trước bạ: Tùy thuộc vào khu vực, thuế trước bạ có mức từ 10% đến 15%.
- Phí cấp biển số: Ở TP.HCM và Hà Nội, phí cấp biển số là 20.000.000 VNĐ, trong khi các tỉnh thành khác là 1.000.000 VNĐ ( thông tư 229/2016/TT-BTC).
- Phí bảo trì đường bộ: Đối với ô tô dưới 9 chỗ, phí bảo trì đường bộ là 130.000 VNĐ/tháng (theo thông tư 229/2016/TT-BTC).
- Phí đăng kiểm lần đầu: Phí đăng kiểm ô tô mới là 340.000 VNĐ/xe/lần (theo thông tư 36/2022/TT-BTC).
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Dành cho loại xe dưới 6 chỗ, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự là 437.000 VNĐ.
Đánh giá nội thất và ngoại thất xe Honda Brio
Brio là mẫu em út của nhà Honda, mang phong cách nam tính và thể thao. Nếu để ý chi tiết hơn sẽ thấy được ngôn ngữ thiết kế có phần đĩnh đạc, nghiêm nghị. Nếu so với những mẫu xe trẻ trung cùng phân khúc như Kia Morning, Toyota Wigo hay Hyundai i10,... thì Honda Brio có vẻ chững chạc hơn rất nhiều. Nhưng mẫu xe vẫn có vẻ ngoài năng động đặc trưng của những dòng xe hatchback hạng A.
Thông số cơ bản về trọng lượng và kích thước của Honda Brio |
|
D x R x C |
3.801 x 1.682 x 1.487 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
2.405 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
137 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
4,985 (m) |
Trọng lượng không tải |
972 (kg) |
Trọng lượng toàn tải |
1.347 (kg) |
Thiết kế ngoại thất
Honda Brio được đánh giá là có lối thiết kế đẹp mắt so với những mẫu xe đô thị hạng A có trên thị trường hiện nay.
>>> Xem thêm: Top Đặc Điểm Nổi Bật Nhất Về Honda Civic 2021
-
Đầu xe
Honda Brio có diện mạo mạnh mẽ thể thao, xe sử dụng nhiều đường nét nhấn nhá tạo khối, đậm tính khí động học và tạo hiệu ứng chiều sâu bắt mắt. Phần đầu xe tách biệt rõ giữa phần trên và dưới. Phía trên nổi bật bởi lưới tản nhiệt liên kết với cụm đèn trước tạo thành vòng cung liền mạch. Lưới tản nhiệt được thiết kế hình tổ ong sơn full đen, Phần trung tâm có một thanh nan bản to màu đen được sơn bóng nâng đỡ logo nằm ngay chính giữa.
Honda Brio sở hữu diện mạo thể thao và mạnh mẽ
Phần dưới của đầu xe có vẻ ngoài bề thế, kiểu dáng gân guốc cùng với hốc gió và hốc đèn sương mù được thiết kế mở to. Bên trong sử dụng họa tiết tổ ong đặc sệt đậm chất thể thao. Lối thiết kế này của Brio cũng có nhiều nét tương đồng với đàn anh cùng nhà Honda City.
-
Thân xe
Trái ngược với phần đầu xe trông có vẻ bề thế thì phần thân của Honda Brio khá gọn gàng và năng động. Đúng với form dáng đặc trưng trên những mẫu Hatchback hạng A. Theo phong cách thiết kế thể thao chung thì phần thân xe cũng sở hữu những đường gân dập nổi cuốn hút.
Phần thân xe Honda Brio gọn gàng và năng động
Gương chiếu hậu tích hợp các chức năng chỉnh điện/đèn báo rẽ/gập điện (nhưng chỉ áp dụng trên 2 phiên bản cao cấp là RS và RS 2 màu). Lazang của Brio cũng được thiết kế khác biệt giữa các phiên bản. Trên bản Honda Brio G chỉ dùng lazang 14 inch đơn giản, nhưng trên RS/RS 2 màu thì được trang bị lazang 15 inch phay bóng cân đối và bắt mắt.
-
Đuôi xe
Phần sau của Honda Brio được người dùng đánh giá cao, cánh lướt gió được tích hợp đèn pha dạng LED, cụm đèn hậu kiểu hình khối được tách biệt với đèn phanh vòng theo kiểu thiết kế chữ C.
Biển số nhấn sâu theo hình lục giác tổ ong, cần sau dạng lưới có hốc gió giả cũng được thiết kế tổ ong đồng bộ cứng cáp và đẹp mắt.
Honda Brio có giá bán cao hơn những mẫu xe cùng phân khúc
Màu xe
Honda Brio được trang bị 6 option màu sắc như: Vàng, đỏ tươi, ghi bạc, trắng, cam, đỏ sậm.
Thiết kế nội thất
Bảng đánh giá nội thất của Honda Brio như sau:
Phiên bản |
Honda Brio G |
Honda Brio RS/RS 2 màu |
Vô lăng |
Urethane |
|
Nút điều khiển tính hợp trên vô lăng |
Có |
|
Vô lăng có chỉnh 2 hướng |
Có |
|
Dạng đồng hồ |
Analog |
|
Chất liệu ghế |
Nỉ |
|
Ghế thứ 2 |
Gập hoàn toàn |
|
Điều hoà |
Chỉnh tay |
|
Màn hình trung tâm |
Tiêu chuẩn |
Cảm ứng 6.2 inch |
Loa âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Kết nối Apple CarPlay |
Không |
Có |
Kết nối USB/AUX, Bluetooth, FM/AM |
Có |
|
Kính điện 1 chạm |
Ghế lái |
Nội thất của Honda Brio đã được thiết kế với sự tinh tế và sự chú trọng đến chi tiết. Hãy cùng khám phá những điểm nổi bật về nội thất của mẫu xe này:
- Thiết kế và bố trí: Nội thất của Honda Brio mang phong cách hiện đại và tinh tế. Sử dụng các vật liệu chất lượng cao và chú trọng đến từng chi tiết, cabin của Brio trở thành một nơi thoải mái và dễ chịu, dù bạn đang tắc đường hay trên một chuyến đi xa. Từ ghế có tựa đầu điều chỉnh đến các nút điều khiển được đặt ở vị trí thuận tiện, mọi thứ đều nằm trong tầm tay, mang lại trải nghiệm lái thoải mái và không căng thẳng.
- Tiện nghi và thoải mái: Ngồi vào Honda Brio giống như ngồi vào một chiếc ghế nệm êm ái. Ghế không chỉ mềm mại mà còn hỗ trợ tốt, giúp bạn thoải mái trong những hành trình dài. Mặc dù kích thước nhỏ gọn, Brio vẫn có không gian chân và đầu rộng rãi. Ngay cả những hành khách cao lớn cũng có thể duỗi chân và thư giãn mà không cảm thấy chật chội.
Hình ảnh động cơ Honda Brio
Công nghệ và giải trí: Honda Brio trang bị hệ thống âm thanh tiên tiến, mang đến chất lượng âm thanh rõ ràng. Với khả năng kết nối qua Bluetooth, USB, Apple CarPlay và Android Auto, bạn có thể dễ dàng kết nối điện thoại thông minh hoặc các thiết bị khác với hệ thống giải trí của Brio để thưởng thức âm nhạc yêu thích hoặc thực hiện cuộc gọi không cần sử dụng tay. Màn hình cảm ứng 7 inch dễ sử dụng cung cấp truy cập thuận tiện đến các chức năng và thiết lập.
Khoang lái và hành lý: Bước vào cabin của Honda Brio, bạn sẽ cảm nhận sự rộng rãi và thoải mái. Hàng ghế trước có đủ không gian, ghế mềm mại và tựa đầu điều chỉnh. Hàng ghế sau bất ngờ thoải mái, với không gian đủ cho ba hành khách. Khoang hành lý có dung tích 258 lít và hàng ghế sau có thể gập phẳng để tăng khả năng chứa đồ.
Tiện nghi
Honda Brio được trang bị hệ thống an toàn gồm: hệ thống phanh điện tử, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống bổ trợ phanh, hệ thống phối hợp lực phanh điện tử,...
Thông số kỹ thuật xe
Bảng thông số động cơ của Honda Brio với 2 phiên bản là G và RS như sau:
Thông số kỹ thuật |
Honda Brio G |
Honda Brio RS/RS 2 màu |
Tên động cơ |
1.2L |
1.2L |
Công suất cực đại |
89/6.000 (ps/rpm) |
89/6.000 (ps/rpm) |
Mô men xoắn cực đại |
110/4.800 (Nm/rpm) |
110/4.800 (Nm/rpm) |
Bộ hộp số |
CVT |
CVT |
Treo trước/sau |
MacPherson/Giằng xoắn |
MacPherson/Giằng xoắn |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Dung tích xi-lanh |
1.199(cm3) |
1.199(cm3) |
Nhìn chung Honda Brio được trang bị động cơ 1.2L SOHC i-VTEC với 4 xi-lanh thẳng hàng và 16 van, sản sinh công suất 89 mã lực ở 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 110 Nm ở 4.800 vòng/phút, hộp số tự động vô cấp CVT được trang bị công nghệ EARTH DREAMS.
Một số câu hỏi khi mua xe
Honda Brio đã chính thức được mở bán tại Việt Nam với giá bán đắt đỏ nhất nhì phân khúc. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi xoay quanh chiếc Honda Brio.
1. Ưu và nhược điểm của chiếc Honda Brio?
Ưu điểm:
-
Thiết kế cá tính, chất riêng: Honda Brio có thiết kế ngoại hình nổi bật và độc đáo, tạo ấn tượng mạnh với người nhìn.
-
Nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc: Bên trong, Brio cung cấp không gian thoải mái cho hành khách và hành lý.
-
Hệ thống treo êm, khung gầm chắc chắn: Điều này giúp xe vận hành ổn định và thoải mái trên mọi địa hình.
-
Vận hành mượt, tăng tốc tốt ở dải tốc thấp: Động cơ của Brio đáp ứng tốt trong điều kiện đô thị.
-
Khả năng cách âm được đánh giá cao trong phân khúc: Brio giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại trải nghiệm lái tốt hơn.
Nhược điểm:
-
Giá cao: Giá của Honda Brio có thể cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc.
-
Điều hoà làm lạnh không sâu: Hệ thống điều hòa không mạnh, có thể không đáp ứng tốt trong ngày nắng nóng.
-
Hàng ghế sau gập lại cả bằng hơi bất tiện: Thiết kế gập ghế sau không tiện lợi khi cần tận dụng không gian hành lý.
-
Động cơ gầm to, cách âm khoang máy chưa tốt khi xe tăng tốc: Một số người cho rằng động cơ của Brio có tiếng ồn và cách âm chưa đạt yêu cầu.
-
Thiếu một số trang bị: Brio không trang bị đèn hậu LED, vô lăng bọc da, ghế bọc da và điều hòa tự động.
-
Hệ thống an toàn sơ sài: Brio có thể thiếu một số tính năng an toàn so với một số đối thủ khác.
2. Brio được phân phối bao nhiêu phiên bản tại Việt Nam?
Tại thị trường Việt Nam, Honda Brio được phân phối 2 phiên bản là G và RS.
3. Giá lăn bánh mới nhất của Honda Brio là bao nhiêu?
Mức giá lăn bánh của Brio trên thị trường hiện nay từ 496 -537 triệu tại Hà Nội, tại TP. HCM là từ 488 - 528 triệu.
Dù diện mạo đẹp mắt nhưng trang bị tiện nghi vẫn còn hạn chế
Honda Brio, một chiếc xe thành phố được sản xuất bởi Honda từ năm 2011, chủ yếu được bán tại Đông Nam Á và cũng tại các khu vực khác. Dù đã có mặt tại Việt Nam 2 năm nhưng Honda Brio vẫn cực kỳ khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng. Với giá bán cao ngất ngưởng trong khi trang bị không có quá nhiều nổi bật từ vận hành cho tới thiết kế.