Giá Xe Mitsubishi Xpander Lăn Bánh Và Thông Số Kỹ Thuật (Update 5/2024)

Trên thị trường xe hơi hiện nay, Mitsubishi Xpander đã nhanh chóng ghi dấu ấn và trở thành một trong những mẫu xe đáng chú ý. Với thiết kế năng động, không gian rộng rãi và tính năng vượt trội, Xpander đã thu hút sự quan tâm của nhiều người yêu xe. Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng quan tâm đầu tiên khi tìm hiểu về một mẫu xe mới chính là giá cả và thông số kỹ thuật. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về giá xe Mitsubishi Xpander lăn bánh và đi sâu vào những thông số kỹ thuật nổi bật của mẫu xe này.

 

Giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết & lăn bánh (tháng 5/2024)

Vào ngày 27/2/2023, Mitsubishi Việt Nam đã tạo ra sự háo hức trong thị trường xe hơi khi giới thiệu phiên bản mới của Xpander Cross - một biến thể phong cách SUV của mẫu Xpander. Sự ra mắt này đã mở ra thêm nhiều lựa chọn cho khách hàng, bên cạnh những phiên bản Xpander truyền thống như MT, AT và AT Premium.

Đối với thị trường Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2023 đã được phân phối chính hãng với 4 phiên bản khác nhau. Mức giá lăn bánh của các phiên bản này được tham khảo như sau:

Mitsubishi Xpander

Niêm yết

Lăn bánh Hà Nội

Lăn bánh HCM

Lăn bánh tỉnh

MT

560 triệu

616 triệu

611 triệu

592 triệu

AT

598 triệu

692 triệu

680 triệu

661 triệu

AT Premium

658 triệu

760 triệu

746 triệu

727 triệu

Cross

698 triệu

804 triệu

790 triệu

771 triệu

 

Đánh giá nội thất và ngoại thất xe Mitsubishi Xpander

Bảng so sánh trang bị ngoại thất và nội thất của Mitsubishi Xpander

So sánh Xpander

MT

AT

AT Premium

Cross

Ngoại thất

Đèn trước

Halogen

Halogen

LED Projector

LED

Đèn sương mù

Không

Halogen

Halogen

LED

Gương hậu

Cùng màu

Cùng màu

Mạ chrome

Mạ chrome

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu

Cùng màu

Mạ chrome

Mạ chrome

Mâm

16 inch

16 inch

17 inch

17 inch

Nội thất

Vô lăng và cần số bọc da

Không

Không

Vô lăng tích hợp nút điều khiển

Không

Không

Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm

Không

Phanh tay điện tử

Không

Không

Giữ phanh tự động

Không

Không

Hệ thống kiểm soát hành trình

Không

Không

Ghế

Nỉ (đen)

Nỉ (đen)

Da (đen/nâu)

Da (đen/xanh)

Ghế lái chỉnh tay

4 hướng

6 hướng

6 hướng

6 hướng

Điều hoà tự động

Chỉnh tay

Chỉnh tay

Chỉnh kiểu kỹ thuật số

Chỉnh kiểu kỹ thuật số

Màn hình trung tâm

7 inch

7 inch

9 inch

9 inch

Kết nối

iOS & Android Mirroring

Apple CarPlay/Android Auto

Apple CarPlay/Android Auto

Apple CarPlay/Android Auto

Âm thanh

4 loa

4 loa

6 loa

6 loa

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Không

Không

Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai

Không

Không

Tay nắm cửa trong mạ chrome

Không

Không

 

Về thiết kế

Trong phiên bản 2024 của Mitsubishi Xpander, chỉ có bản Cross có thay đổi kích thước, trong khi các phiên bản MT, AT và AT Premium vẫn giữ nguyên như trước. Để cụ thể hơn, bản Xpander mới dài hơn 95 mm và chiều rộng đã được giảm so với phiên bản trước đó. Đáng chú ý, Xpander cũng có khoảng sáng gầm xe cao nhất trong phân khúc, lên đến 225 mm.

So sánh với các đối thủ trong phân khúc MPV 7 chỗ, Mitsubishi Xpander vượt trội hơn đáng kể. Nó vượt qua Toyota Veloz Cross CVT (4.475 x 1.750 x 1.700 mm) về kích thước, đặc biệt là chiều dài và chiều cao. Xpander cũng vượt trội so với Toyota Avanza Premio (4.395 x 1.730 x 1.700 mm), Suzuki Ertiga (4.395 x 1.735 x 1.690 mm) và Suzuki XL7 (4.450 x 1.775 x 1.710 mm).

Ngoài ra, Mitsubishi Xpander còn có khoảng sáng gầm xe tốt nhất trong phân khúc, đạt đến 400 mm. Điều này giúp xe vận hành linh hoạt trên nhiều điều kiện đường xá, cho phép lội nước một cách dễ dàng.

Tổng thể toàn bộ ngoại hình xe Mitsubishi Xpander
Tổng thể toàn bộ ngoại hình xe Mitsubishi Xpander

  • Đầu xe

Đầu xe Mitsubishi Xpander 2024 được thiết kế với các đường nét khỏe khoắn, mang phong cách của một chiếc crossover đô thị. Các mảng khối góc cạnh tạo nên vẻ thể thao và cứng cáp cho xe. Lưới tản nhiệt có kích thước lớn, sơn đen, được tinh chỉnh dày dặn và mang lại cảm giác mạnh mẽ.

Phiên bản AT và AT Premium có mặt ca lăng được chia thành hai phần. Phần trên gồm 3 thanh nan lớn chạy ngang, trong khi phần dưới sử dụng họa tiết lưới tổ ong theo xu hướng hiện đại. Lưới tản nhiệt trên bản Xpander Cross có vẻ hầm hố hơn, với hình dáng cứng cáp và chắc chắn.

Đèn pha trên Xpander 2024 có hình dạng T-Shape mới thay thế cho hình thang vuông trước đây. Bản AT Premium được trang bị công nghệ LED thấu kính để cung cấp ánh sáng tốt hơn. Trong khi đó, bản Xpander Cross sử dụng đèn LED, trong khi MT và AT vẫn sử dụng đèn Halogen. Cả 4 phiên bản đều có dải đèn LED ban ngày tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe. Cản trước được thiết kế mạnh mẽ và hấp dẫn hơn, với đèn sương mù nằm gọn bên trong phần ốp cản, tạo điểm nhấn nổi bật. Xpander Cross sử dụng đèn LED, trong khi các bản khác vẫn sử dụng đèn Halogen.

Đầu xe mang phong cách khỏe khoắn, thể thao và cứng cáp

Đầu xe mang phong cách khỏe khoắn, thể thao và cứng cáp

  • Thân xe

Khi nhìn từ bên hông, Mitsubishi Xpander 2024 có hình dạng thân xe thể hiện rõ sự gia tăng về chiều dài. Thân xe vẫn giữ form vuông vắn thông thường, nhưng trông gọn gàng và thanh thoát hơn nhờ các chi tiết gân guốc. Tay nắm cửa được mạ chrome sáng bóng. Gương chiếu hậu tích hợp các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Trên Xpander Cross và AT Premium, gương được mạ chrome, trong khi hai bản còn lại có màu sắc tương đồng với thân xe. Mitsubishi Xpander sử dụng mâm hợp kim 2 màu. Xpander Cross và AT Premium được trang bị mâm 17 inch, 5 chấu kép tạo hình, kết hợp với lốp có kích thước 205/55R17. Bản MT và AT sử dụng mâm 16 inch, và lốp có kích thước lần lượt là 205/55R16 và 195/65R16. Đáng chú ý, bản Xpander Cross còn được trang bị thanh giá nóc để tăng thêm dung tích chứa đồ.

Thân xe dài nhưng được thiết kế gọn gàng

Thân xe dài nhưng được thiết kế gọn gàng 

  • Đuôi xe

Phần đuôi của Mitsubishi Xpander 2024 gần như không có sự thay đổi về tổng thể, tuy nhiên, nhiều chi tiết đã được cải tiến. Điểm nhấn đặc biệt là cụm đèn LED hình chữ T băng ngang thay vì hình dạng L như trước. Đèn phụ cũng được chuyển từ đặt ngang sang đặt dọc. Cản đuôi xe của Mitsubishi Xpander 2024 không có sự thay đổi đáng kể về tổng thể. Một điểm đáng chú ý là cụm đèn LED hình chữ T được sắp xếp ngang thay vì hình dạng L trước đây. Cản sau trên phiên bản Xpander Cross mang phong cách SUV, trong khi các phiên bản khác có cản sau được mở rộng và có ốp màu tối, tạo nên vẻ mạnh mẽ và ổn định hơn.

Thân xe trang bị đèn LED chữ T

Thân xe trang bị đèn LED chữ T 

Màu xe

  • Mitsubishi Xpander 2024 có 4 màu sắc: trắng, bạc, đen và nâu.
  • Mitsubishi Xpander Cross 2024 có 4 màu sắc: cam, trắng, đen và xám ghi.

Về nội thất

Không gian bên trong Mitsubishi Xpander 2024 được thiết kế theo phong cách tối giản và thực dụng của người Nhật. Khoang lái Xpander được thiết kế khoa học, có sự đầu tư đến các chi tiết quan trọng để đảm bảo sự tiện dụng cho người dùng ngay từ khi cầm lái. Xe có gam màu chủ đạo là đen, và cũng có sự bổ sung của hai tông màu đen-nâu, mang đến một cái nhìn lịch lãm và sang trọng. Khu vực táp-lô được bọc da thật, và các chi tiết như đường chỉ khâu trên ốp cửa, tựa tay trên cửa và bệ tì tay ghế lái cũng được thiết kế bằng da thật, tạo điểm nhấn cao cấp cho xe. Bảng điều khiển cũng được trau chuốt để tạo nên sự tinh tế và đồng nhất.

Ghế ngồi trong xe được bọc da và có tính năng hấp thụ nhiệt, mang lại sự thoải mái cho người dùng trong những ngày nắng nóng và đồng thời giúp giảm sự mài mòn và dễ dàng vệ sinh.

Nội thất thiết kế tối giản, sang trọng

Nội thất thiết kế tối giản, sang trọng

Ghế lái có khả năng trượt và ngả linh hoạt. Hàng ghế thứ hai có thể dễ dàng trượt lên phía trước để tạo thêm không gian cho chân của hành khách ở hàng ghế thứ ba. Hàng ghế thứ ba có thể gập 50:50, mang lại không gian đủ cho người lớn ngồi. Xpander cũng được trang bị bệ tỳ tay hàng ghế trước, đi kèm với hộc để đựng khăn giấy và khay đựng cốc tiện lợi. Ngoài ra, xe cũng có thêm hai khay để đựng nước cho bệ tỳ tay hàng ghế sau. Vô-lăng có khả năng điều chỉnh nghiêng và tiến/lùi, giúp tài xế dễ dàng điều chỉnh vị trí lái phù hợp. Đáng chú ý, trong phân khúc MPV hiện nay, chỉ Xpander mới có tính năng này. Màn hình giải trí trên Mitsubishi Xpander 2024 đã được nâng cấp từ 7 inch lên 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Bluetooth 5.0, USB và có tính năng điều khiển bằng cử chỉ.

Tiện nghi

Về mặt giải trí, Mitsubishi Xpander 2024 có sự nâng cấp trên các phiên bản Cross và AT Premium với màn hình 9 inch và hệ thống âm thanh 6 loa. Các phiên bản còn lại sử dụng màn hình 7 inch và hệ thống âm thanh 4 loa. Tất cả các phiên bản, trừ phiên bản MT, đều được tích hợp kết nối Apple CarPlay/Android Auto và hỗ trợ điều khiển bằng cử chỉ, mang lại trải nghiệm mới mẻ cho người dùng.

3 hàng ghế rộng rãi

3 hàng ghế rộng rãi

Về tiện nghi, xe được trang bị hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập. Phiên bản Cross và AT Premium sử dụng chế độ điều chỉnh tự động kỹ thuật số, trong khi phiên bản MT và AT có chế độ điều chỉnh bằng tay. Đặc biệt, chức năng Max Cool xuất hiện lần đầu, cung cấp tiện ích vượt trội trong thời tiết oi bức tại Việt Nam. Hệ thống phím điều chỉnh điều hòa cũng đã được thay đổi bằng bảng điện tử gọn gàng.

Bảng thông số cụ thể nội thất xe Mitsubishi Xpander

Nội thất Xpander

MT

AT

AT Premium

Cross

Vô lăng và cần số bọc da

Không

Không

Vô lăng tích hợp nút điều khiển

Không

Không

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm

Không

Phanh tay điện tử

Không

Không

Giữ phanh tự động

Không

Không

Cruise Control

Không

Không

Ghế

Nỉ (đen)

Nỉ (đen)

Da (đen/nâu)

Da (đen/xanh)

Ghế lái chỉnh tay

4 hướng

6 hướng

6 hướng

6 hướng

Hàng ghế hai

Gập 60:40

Gập 60:40

Gập 60:40

Gập 60:40

Hàng ghế ba

Gập 50:50

Gập 50:50

Gập 50:50

Gập 50:50

Điều hoà

Chỉnh tay

Chỉnh tay

Tự động

Tự động

Cửa gió hàng ghế sau

Màn hình trung tâm

7 inch

7 inch

9 inch

9 inch

Kết nối điện thoại

iOS & Android Mirroring

Apple CarPlay/Android Auto

Apple CarPlay/Android Auto

Apple CarPlay/Android Auto

Âm thanh

4 loa

4 loa

6 loa

6 loa

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Không

Không

Tay nắm cửa trong mạ chrome

Không

Không

Cửa kính 1 chạm chống kẹt

Ghế lái

Ghế lái

Ghế lái

Ghế lái

 

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander

 

Thông số kỹ thuật

Xpander

MT

AT

AT Premium

Cross

Động cơ

1.5L xăng

1.5L xăng

1.5L xăng

1.5L xăng

Công suất cực đại (Ps/rpm)

104/6.000

104/6.000

104/6.000

104/6.000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

141/4.000

141/4.000

141/4.000

141/4.000

Hộp số

5MT

4AT

4AT

4AT

Trợ lực lái

Điện

Điện

Điện

Điện

Dung tích bình xăng (lít)

45

45

45

45

Truyền động

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Hệ thống treo trước/sau

MacPherson/Thanh xoắn

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

 

Một số câu hỏi khi mua xe Mitsubishi Xpander

1. Giá xe lăn bánh của Mitsubishi Xpander

Trả lời: Giá lăn bánh của Mitsubishi Xpander là 592 triệu đồng.

2. Xe có trang bị cảm biến lùi không?

Trả lời: Mitsubishi Xpander không được trang bị cảm biến lùi.

3. Mitsubishi Xpander có tiết kiệm xăng không?

Trả lời: Xe Mitsubishi Xpander tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ 1.5L không tiêu thụ quá nhiều xăng.

4. Mitsubishi Xpander có turbo không?

Trả lời: Mitsubishi Xpander không có động cơ Turbo. Nó sử dụng động cơ 1.5L hút khí tự nhiên.

Mitsubishi Xpander 2024 là một lựa chọn đáng xem xét cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe MPV đáng giá với sự đa dụng và hiệu suất vượt trội. Mitsubishi Xpander sẽ không làm bạn thất vọng khi thực hiện những chuyến hành trình đáng nhớ.

 

Các tin khác

Mercedes E300 sở hữu lợi thế về giá cả so với các đối thủ cùng phân khúc khi dòng xe này ...
Kia Sportage 2023 được nâng cấp mạnh mẽ, cực kì ấn tượng. Tuy nhiên, giá bán của xe vẫn cao hơn ...
Hyundai Santafe 2024 là một mẫu xe tiện nghi, hiện đại, gần như không có điểm trừ nào. Đây trở thành ...
Biển báo giao thông đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và trật tự giao ...
Mercedes E200 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về thiết kế và công nghệ khiến cho nhiều người mong muốn ...
Honda Brio giới thiệu tới khách hàng Việt Nam qua triển lãm VMS 2018 nhưng phải đến năm 2019 Honda Brio ...
Theo quan điểm của người Việt, biển số xe đẹp sẽ mang lại nhiều may mắn, thu hút tài lộc cho ...
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá giá lăn bánh và thông số kỹ thuật mới nhất của Audi ...
Yêu cầu tư vấn